Khuyến mãi 093 118 5479
Super Cub C125
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT THÔNG SỐ KỸ THẬT MÀU SẮC Bình luận
Thiết kế

Biểu tượng huyền thoại với thiết kế giao thoa giữa nét cổ điển và chất hiện đại

Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB

Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu mạ crôm mang đến cảm giác cao cấp

Tư thế lái xe thoải mái

Tay lái được thiết kế phù hợp giúp tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng

Động cơ nâng cấp bền bỉ

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu

 

 

Hệ thống khóa thông minh

Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện.

Trang bị đèn LED toàn bộ

Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại

 

 
Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước

Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Vành xe nhôm đúc 17 inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.

 

 
Trang bị yên sau mới

Yên xe sau sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày lớn, độ đàn hồi cao, tăng tối đa độ êm ái và tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi sau.

 

 

Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Phuộc sau Lò xo trụ đơn
Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,87kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy “0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy”
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,50l/100km
Loại truyền động Cơ khí
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại 10,15Nm/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 123,94 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 63,1 mm
Tỷ số nén 10,0:1
Phiên bản đặc biệt
Đen

 

Phiên bản tiêu chuẩn

Xanh Trắng Xanh Trắng Đỏ Trắng