Khuyến mãi 093 118 5479
Future 125 FI
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀU SẮC Bình luận
Thiết kế

Future – xe số đẳng cấp hàng đầu tại thị trường Việt Nam – nay được bổ sung màu bạc mới trên phiên bản vành đúc, màu xanh trên phiên bản vành nan hoa, thêm sự lựa chọn cho người dùng.

Diện mạo mới

Phiên bản vành đúc nay có thêm màu sắc bạc hoàn toàn mới và màu xanh nay được bổ sung cho phiên bản vành nan hoa, mang lại vẻ lịch lãm và cao cấp.

 

 

Mặt đồng hồ

Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.

 

 

Logo “Future” 3D

Logo “Future” 3D cao cấp, làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe

 

 

Đèn pha LED

Đèn pha LED với thiết kế nổi bật có cường độ ánh sáng mạnh, giúp di chuyển an tâm hơn khi đi vào ban đêm.

 

 

Động cơ – Công nghệ

Future 2020 được kế thừa động cơ 125cc mạnh mẽ, mang lại năng suất cao cùng sự tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng

Động cơ 125cc

Động cơ 125cc truyền thống của Honda được áp dụng trên Future vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc.

 

 

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu được kế thừa từ phiên bản trước luôn là một lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future

 

Tiện ích & An toàn

Giống như các dòng xe khác của Honda Việt Nam, yếu tố tiện ích trên Future vẫn được chú trọng cải tiến, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Ổ khoá 4 trong 1

Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét.

 

 

Hộc đựng đồ

Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu.

 

 

Đèn chiếu sáng phía trước tự động bật sáng

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng, đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, giúp khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố được nâng cao

 

Khối lượng bản thân 104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 – 17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54 lít/100km
Loại truyền động 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện & đạp chân
Moment cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 124,9 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,3:1

Phiên bản Vành đúc

Đen nâu Đỏ nâu đen Trắng nâu đen Xanh nâu đen Bạc nâu đen

 

Phiên bản Nan hoa

Đỏ đen Xanh đen