Khuyến mãi 093 118 5479
Blade 110
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT THỐNG SỐ KỸ THUẬT MÀU SẮC Bình luận

Thiết kế

Với tem xe mới, Blade mang một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người lái.

Mặt đồng hồ hiện đại

Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.

 

 

Tem xe mới tinh tế

Những dải tem thuôn gọn vuốt dọc thân xe kết hợp cùng tem chữ “RACE” trên phiên bản vành đúc phanh đĩa càng mang lại cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.

 

 

Thân xe vuốt gọn và thiết kế phía sau trẻ trung

Thiết kế mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn. Cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Blade 110.

 

 

Ống xả thể thao

Ống xả chếch cao tạo vẻ đẹp khỏe khoắn, hòa quyện tuyệt vời với thiết kế năng động của chiếc xe.

Động cơ – Công nghệ

Với sự kế thừa các tính năng ưu việt của động cơ Honda 110cc danh tiếng như độ bền cao, vận hành ổn định, Honda Blade 110 giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và bảo vệ môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.

Sang số êm ái, dễ dàng

Việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số cho người lái cảm giác sang số êm ái, dễ dàng hơn.

 

 

Cảm giác lái xe nhẹ nhàng

Những ưu thế nổi bật như sự điều chỉnh mang tính tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ và vị trí ngồi lái hợp lý còn mang đến sự thoải mái tuyệt vời cho người điều khiển xe.

 

 

Tiện ích & An toàn

Tối ưu hóa tiện ích luôn là một trong những quan tâm hàng đầu của Honda khi phát triển xe, để bạn thoải mái lướt cùng Blade 110 trên mọi cung đường.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ – tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

 

 

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên.

 

 

Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt
1,0 lít sau khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85l/100km
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Moment cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 109,1 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,0:1

Phiên bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)

 

Đen – Đỏ – Xám Đen – Xanh – Xám Đen – Trắng – Bạc Đen – Xám

 

Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)

Xanh – Đen Đen Đỏ – Đen

 

Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa)

Đen Đỏ – Đen